Có 2 kết quả:
副国务卿 fù guó wù qīng ㄈㄨˋ ㄍㄨㄛˊ ㄨˋ ㄑㄧㄥ • 副國務卿 fù guó wù qīng ㄈㄨˋ ㄍㄨㄛˊ ㄨˋ ㄑㄧㄥ
fù guó wù qīng ㄈㄨˋ ㄍㄨㄛˊ ㄨˋ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Under-Secretary of State
Bình luận 0
fù guó wù qīng ㄈㄨˋ ㄍㄨㄛˊ ㄨˋ ㄑㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Under-Secretary of State
Bình luận 0